Nghĩa của từ cliché trong tiếng Việt.

cliché trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cliché

US /kliːˈʃeɪ/
UK /kliːˈʃeɪ/
"cliché" picture

Danh từ

1.

lời sáo rỗng, câu nói sáo rỗng

a phrase or opinion that is overused and betrays a lack of original thought

Ví dụ:
The movie was full of romantic clichés.
Bộ phim đầy rẫy những lời sáo rỗng lãng mạn.
His speech was full of political clichés.
Bài phát biểu của anh ấy đầy rẫy những lời sáo rỗng chính trị.

Động từ

1.

sử dụng sáo rỗng, làm cho sáo rỗng

to use or express a cliché

Ví dụ:
He tends to cliché his arguments, making them sound unoriginal.
Anh ấy có xu hướng sử dụng sáo rỗng trong các lập luận của mình, khiến chúng nghe có vẻ không độc đáo.
Be careful not to cliché your writing with overused phrases.
Hãy cẩn thận đừng sáo rỗng bài viết của bạn bằng những cụm từ đã dùng quá nhiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland