Nghĩa của từ trope trong tiếng Việt.
trope trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trope
US /troʊp/
UK /troʊp/

Danh từ
1.
mô típ, lối mòn, hình ảnh ẩn dụ
a common or overused theme or device in literature, art, or rhetoric
Ví dụ:
•
The 'chosen one' is a classic fantasy trope.
'Người được chọn' là một mô típ giả tưởng kinh điển.
•
The film relies heavily on the 'damsel in distress' trope.
Bộ phim phụ thuộc rất nhiều vào mô típ 'cô gái gặp nạn'.
Từ đồng nghĩa:
2.
biện pháp tu từ, ẩn dụ, hoán dụ
a figurative or metaphorical use of a word or expression
Ví dụ:
•
Irony is a common rhetorical trope.
Mỉa mai là một biện pháp tu từ phổ biến.
•
The poet used the trope of a journey to represent life.
Nhà thơ đã sử dụng biện pháp tu từ về một cuộc hành trình để đại diện cho cuộc sống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland