Nghĩa của từ "treasury stock" trong tiếng Việt.

"treasury stock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

treasury stock

US /ˈtreʒ.ər.i ˌstɑːk/
UK /ˈtreʒ.ər.i ˌstɑːk/
"treasury stock" picture

Danh từ

1.

cổ phiếu quỹ, cổ phiếu tự mua lại

shares of a company's own stock that it has repurchased from the open market

Ví dụ:
The company decided to buy back its own shares, converting them into treasury stock.
Công ty quyết định mua lại cổ phiếu của chính mình, chuyển đổi chúng thành cổ phiếu quỹ.
Holding treasury stock can reduce the number of outstanding shares.
Việc nắm giữ cổ phiếu quỹ có thể làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Học từ này tại Lingoland