Nghĩa của từ restructuring trong tiếng Việt.
restructuring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
restructuring
US /ˌriːˈstrʌk.tʃɚ.ɪŋ/
UK /ˌriːˈstrʌk.tʃɚ.ɪŋ/
Động từ
1.
tái cấu trúc
organize differently.
Ví dụ:
•
a plan to strengthen and restructure the EC
Học từ này tại Lingoland