Nghĩa của từ transformer trong tiếng Việt.
transformer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transformer
US /trænsˈfɔːr.mɚ/
UK /trænsˈfɔːr.mɚ/

Danh từ
1.
máy biến áp
an apparatus for reducing or increasing the voltage of an alternating current
Ví dụ:
•
The power grid uses large transformers to adjust voltage levels.
Lưới điện sử dụng các máy biến áp lớn để điều chỉnh mức điện áp.
•
A small transformer is needed to charge this device.
Cần một máy biến áp nhỏ để sạc thiết bị này.
2.
người thay đổi, bộ chuyển đổi
a person or thing that transforms something
Ví dụ:
•
The new coach was a true transformer for the team, leading them to victory.
Huấn luyện viên mới là một người thay đổi thực sự cho đội, dẫn dắt họ đến chiến thắng.
•
This software acts as a data transformer, converting formats.
Phần mềm này hoạt động như một bộ chuyển đổi dữ liệu, chuyển đổi các định dạng.
Nhãn hiệu
1.
robot biến hình, Transformer
a fictional robot capable of transforming into a vehicle or other object
Ví dụ:
•
My favorite childhood toy was an Optimus Prime Transformer.
Đồ chơi thời thơ ấu yêu thích của tôi là một robot biến hình Optimus Prime.
•
The movie features giant Transformers battling on Earth.
Bộ phim có các robot biến hình khổng lồ chiến đấu trên Trái Đất.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: