Nghĩa của từ transact trong tiếng Việt.

transact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transact

US /trænˈzækt/
UK /trænˈzækt/
"transact" picture

Động từ

1.

giao dịch, thực hiện, tiến hành

conduct or carry out (business, financial dealings, etc.)

Ví dụ:
The bank allows customers to transact business online.
Ngân hàng cho phép khách hàng giao dịch kinh doanh trực tuyến.
They met to transact the sale of the property.
Họ gặp nhau để thực hiện việc bán tài sản.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: