Nghĩa của từ "track event" trong tiếng Việt.
"track event" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
track event
US /ˈtræk ɪˌvent/
UK /ˈtræk ɪˌvent/

Danh từ
1.
môn điền kinh, sự kiện chạy
an athletic competition that takes place on a running track, such as a race or a hurdle event
Ví dụ:
•
The 100-meter dash is a popular track event.
Chạy 100 mét là một môn điền kinh phổ biến.
•
She specializes in middle-distance track events.
Cô ấy chuyên về các môn điền kinh cự ly trung bình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland