Nghĩa của từ tonality trong tiếng Việt.
tonality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tonality
US /toʊˈnæl.ə.t̬i/
UK /toʊˈnæl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
tông điệu, tính chất âm điệu
the character of a piece of music as determined by the key in which it is written
Ví dụ:
•
The composer experimented with different tonalities in his symphony.
Nhà soạn nhạc đã thử nghiệm các tông điệu khác nhau trong bản giao hưởng của mình.
•
The piece shifts between major and minor tonalities.
Bản nhạc chuyển đổi giữa các tông điệu trưởng và thứ.
2.
tông màu, không khí, chất lượng tổng thể
the overall quality or atmosphere of something
Ví dụ:
•
The painting's warm tonality created a comforting atmosphere.
Tông màu ấm áp của bức tranh tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
•
The film's dark tonality reflected its serious themes.
Tông màu tối của bộ phim phản ánh các chủ đề nghiêm túc của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland