Nghĩa của từ toe trong tiếng Việt.
toe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toe
US /toʊ/
UK /toʊ/

Danh từ
1.
2.
mũi (giày/tất)
the lower front part of a shoe or sock, covering the toes
Ví dụ:
•
The toe of her ballet slipper was worn.
Mũi giày múa ba lê của cô ấy đã mòn.
•
He put a hole in the toe of his sock.
Anh ấy làm thủng mũi tất.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: