Nghĩa của từ tot trong tiếng Việt.

tot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tot

US /tɑːt/
UK /tɑːt/

Danh từ

1.

đứa bé, đứa nhỏ, trẻ con

a very young child.

Ví dụ:
dancing classes for tiny tots
Từ đồng nghĩa:
2.

đứa bé, đứa nhỏ, trẻ con

a small amount of a strong alcoholic drink such as whiskey or brandy.

Ví dụ:
a tot of brandy

Động từ

1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: