Nghĩa của từ "tin opener" trong tiếng Việt.

"tin opener" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tin opener

US /ˈtɪn ˌoʊ.pən.ər/
UK /ˈtɪn ˌoʊ.pən.ər/
"tin opener" picture

Danh từ

1.

đồ khui hộp

a device for opening tin cans

Ví dụ:
I can't find the tin opener anywhere.
Tôi không tìm thấy đồ khui hộp ở đâu cả.
Do you have a tin opener?
Bạn có đồ khui hộp không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland