Nghĩa của từ tin trong tiếng Việt.
tin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tin
US /tɪn/
UK /tɪn/

Danh từ
1.
thiếc
a silvery-white metal, the chemical element of atomic number 50
Ví dụ:
•
The roof was made of corrugated tin.
Mái nhà được làm bằng thiếc lượn sóng.
•
Tin is often used as a protective coating for other metals.
Thiếc thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho các kim loại khác.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: