Nghĩa của từ timer trong tiếng Việt.

timer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timer

US /ˈtaɪ.mɚ/
UK /ˈtaɪ.mɚ/
"timer" picture

Danh từ

1.

đồng hồ hẹn giờ, bộ hẹn giờ

a device that measures and records the time taken by an event or process

Ví dụ:
She set the timer for 10 minutes to boil the eggs.
Cô ấy đặt đồng hồ hẹn giờ 10 phút để luộc trứng.
The oven has a built-in timer.
Lò nướng có bộ hẹn giờ tích hợp.
2.

người bấm giờ, người tính giờ

a person who measures or records time, especially in sports

Ví dụ:
The official timer recorded the athlete's sprint time.
Người bấm giờ chính thức đã ghi lại thời gian chạy nước rút của vận động viên.
The race director also acts as the chief timer.
Giám đốc cuộc đua cũng kiêm nhiệm vai trò người bấm giờ chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: