Nghĩa của từ stopwatch trong tiếng Việt.
stopwatch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stopwatch
US /ˈstɑːp.wɑːtʃ/
UK /ˈstɑːp.wɑːtʃ/

Danh từ
1.
đồng hồ bấm giờ
a watch with a button that starts or stops the movement of the hands, used for measuring the time taken by an event
Ví dụ:
•
The coach used a stopwatch to time the runners.
Huấn luyện viên đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để tính thời gian cho các vận động viên.
•
He clicked the stopwatch to begin the experiment.
Anh ấy đã bấm đồng hồ bấm giờ để bắt đầu thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland