Nghĩa của từ time-consuming trong tiếng Việt.

time-consuming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

time-consuming

US /ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/
UK /ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/
"time-consuming" picture

Tính từ

1.

tốn thời gian, mất thời gian

taking a lot of time to do or complete

Ví dụ:
The paperwork for the new project is very time-consuming.
Thủ tục giấy tờ cho dự án mới rất tốn thời gian.
Learning a new language can be a time-consuming process.
Học một ngôn ngữ mới có thể là một quá trình tốn thời gian.
Học từ này tại Lingoland