time-consuming

US /ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/
UK /ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/
"time-consuming" picture
1.

tốn thời gian, mất thời gian

taking a lot of time to do or complete

:
The paperwork for the new project is very time-consuming.
Thủ tục giấy tờ cho dự án mới rất tốn thời gian.
Learning a new language can be a time-consuming process.
Học một ngôn ngữ mới có thể là một quá trình tốn thời gian.