Nghĩa của từ "consumer market" trong tiếng Việt.

"consumer market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consumer market

US /kənˈsuː.mər ˌmɑːr.kɪt/
UK /kənˈsuː.mər ˌmɑːr.kɪt/
"consumer market" picture

Danh từ

1.

thị trường tiêu dùng

the market in which goods and services are sold to consumers for their own use

Ví dụ:
The company is trying to expand its reach in the consumer market.
Công ty đang cố gắng mở rộng phạm vi tiếp cận trên thị trường tiêu dùng.
New technologies are constantly reshaping the consumer market.
Các công nghệ mới liên tục định hình lại thị trường tiêu dùng.
Học từ này tại Lingoland