Nghĩa của từ "through traffic" trong tiếng Việt.
"through traffic" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
through traffic
US /θruː ˈtræf.ɪk/
UK /θruː ˈtræf.ɪk/

Danh từ
1.
giao thông xuyên qua, giao thông quá cảnh
traffic passing through an area rather than stopping there
Ví dụ:
•
The new bypass will divert through traffic away from the town center.
Đường tránh mới sẽ chuyển hướng giao thông xuyên qua khỏi trung tâm thị trấn.
•
Signs indicate that this road is not for through traffic.
Các biển báo cho biết con đường này không dành cho giao thông xuyên qua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland