Nghĩa của từ "thrash out" trong tiếng Việt.

"thrash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrash out

US /θræʃ aʊt/
UK /θræʃ aʊt/
"thrash out" picture

Cụm động từ

1.

thảo luận kỹ lưỡng, giải quyết

to discuss a problem or issue thoroughly in order to find a solution or reach an agreement

Ví dụ:
Let's thrash out the details of the new project tomorrow.
Hãy cùng thảo luận kỹ lưỡng các chi tiết của dự án mới vào ngày mai.
They need to thrash out their differences before the meeting.
Họ cần giải quyết những khác biệt của mình trước cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland