Nghĩa của từ "that said" trong tiếng Việt.

"that said" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

that said

US /ðæt sed/
UK /ðæt sed/
"that said" picture

Cụm từ

1.

nói vậy chứ, tuy nhiên

despite what has just been said; nevertheless

Ví dụ:
The job is demanding, but that said, it's also very rewarding.
Công việc này đòi hỏi nhiều, nhưng nói vậy chứ, nó cũng rất đáng giá.
I don't usually like crowded places. That said, I had a great time at the festival.
Tôi thường không thích những nơi đông người. Nói vậy chứ, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: