Nghĩa của từ textbook trong tiếng Việt.

textbook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

textbook

US /ˈtekst.bʊk/
UK /ˈtekst.bʊk/
"textbook" picture

Danh từ

1.

sách giáo khoa, giáo trình

a book used as a standard work for the study of a particular subject

Ví dụ:
We need to buy a new textbook for our history class.
Chúng ta cần mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp lịch sử của mình.
The professor recommended this textbook for advanced students.
Giáo sư đã giới thiệu cuốn sách giáo khoa này cho sinh viên nâng cao.

Tính từ

1.

điển hình, chuẩn mực

serving as a model of a particular quality or type

Ví dụ:
His response was a textbook example of how to handle a crisis.
Phản ứng của anh ấy là một ví dụ điển hình về cách xử lý khủng hoảng.
It was a textbook performance by the athlete.
Đó là một màn trình diễn chuẩn mực của vận động viên.
Học từ này tại Lingoland