Nghĩa của từ coursebook trong tiếng Việt.

coursebook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coursebook

US /ˈkɔːrs.bʊk/
UK /ˈkɔːrs.bʊk/
"coursebook" picture

Danh từ

1.

sách giáo trình, giáo trình

a textbook designed for a specific course of study, especially for language learning

Ví dụ:
The students are required to purchase the official coursebook for the English class.
Học sinh được yêu cầu mua sách giáo trình chính thức cho lớp học tiếng Anh.
Our coursebook includes exercises and audio materials.
Sách giáo trình của chúng tôi bao gồm các bài tập và tài liệu âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland