Nghĩa của từ primer trong tiếng Việt.
primer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
primer
US /ˈpraɪ.mɚ/
UK /ˈpraɪ.mɚ/

Danh từ
1.
sơn lót, lớp lót
a preparatory coating applied to a surface before painting, wallpapering, or some other form of finishing
Ví dụ:
•
Apply a coat of primer before painting the wall.
Sơn một lớp sơn lót trước khi sơn tường.
•
This primer helps the paint adhere better.
Lớp sơn lót này giúp sơn bám dính tốt hơn.
2.
3.
sách vỡ lòng, sách nhập môn
a small book or booklet that introduces a subject or provides basic information
Ví dụ:
•
This book serves as a good primer on quantum physics.
Cuốn sách này là một sách vỡ lòng tốt về vật lý lượng tử.
•
She wrote a short primer for beginners learning to code.
Cô ấy đã viết một sách vỡ lòng ngắn cho người mới bắt đầu học lập trình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland