test out
US /test aʊt/
UK /test aʊt/

1.
thử nghiệm, kiểm tra
to try something to see if it works or is suitable
:
•
Let's test out the new software before we launch it.
Hãy thử nghiệm phần mềm mới trước khi chúng ta ra mắt nó.
•
I need to test out these new running shoes on a long run.
Tôi cần thử nghiệm những đôi giày chạy bộ mới này trong một cuộc chạy dài.