Nghĩa của từ "test out" trong tiếng Việt.
"test out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
test out
US /test aʊt/
UK /test aʊt/

Cụm động từ
1.
thử nghiệm, kiểm tra
to try something to see if it works or is suitable
Ví dụ:
•
Let's test out the new software before we launch it.
Hãy thử nghiệm phần mềm mới trước khi chúng ta ra mắt nó.
•
I need to test out these new running shoes on a long run.
Tôi cần thử nghiệm những đôi giày chạy bộ mới này trong một cuộc chạy dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland