Nghĩa của từ "screen test" trong tiếng Việt.

"screen test" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

screen test

US /ˈskriːn test/
UK /ˈskriːn test/
"screen test" picture

Danh từ

1.

thử vai trên màn ảnh, buổi thử vai

a filmed audition for an actor

Ví dụ:
She did a screen test for the lead role.
Cô ấy đã thử vai trong một buổi thử vai trên màn ảnh cho vai chính.
The director was impressed by his screen test.
Đạo diễn rất ấn tượng với buổi thử vai trên màn ảnh của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland