Nghĩa của từ testing trong tiếng Việt.

testing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

testing

US /ˈtes.tɪŋ/
UK /ˈtes.tɪŋ/
"testing" picture

Danh từ

1.

kiểm thử, thử nghiệm

the process of subjecting something to a test or trial

Ví dụ:
The new software is currently undergoing rigorous testing.
Phần mềm mới hiện đang được kiểm thử nghiêm ngặt.
Blood testing is a common diagnostic tool.
Xét nghiệm máu là một công cụ chẩn đoán phổ biến.

Động từ

1.

đang kiểm tra, đang thử nghiệm

present participle of test

Ví dụ:
They are testing the new engine for performance.
Họ đang kiểm tra động cơ mới về hiệu suất.
The doctor is testing her reflexes.
Bác sĩ đang kiểm tra phản xạ của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland