Nghĩa của từ territory trong tiếng Việt.
territory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
territory
US /ˈter.ə.tɔːr.i/
UK /ˈter.ə.tɔːr.i/

Danh từ
1.
2.
3.
lĩnh vực, phạm vi
an area of knowledge or experience
Ví dụ:
•
That subject is outside my territory of expertise.
Chủ đề đó nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của tôi.
•
She's venturing into new territory with her research.
Cô ấy đang dấn thân vào lĩnh vực mới với nghiên cứu của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: