Nghĩa của từ "come with the territory" trong tiếng Việt.
"come with the territory" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come with the territory
US /kʌm wɪθ ðə ˈtɛr.ɪ.tɔːr.i/
UK /kʌm wɪθ ðə ˈtɛr.ɪ.tɔːr.i/

Thành ngữ
1.
đi kèm với công việc, là một phần không thể tránh khỏi
to be an expected or unavoidable part of a particular job, situation, or lifestyle
Ví dụ:
•
Long hours often come with the territory when you're starting your own business.
Làm việc nhiều giờ thường đi kèm với công việc khi bạn bắt đầu kinh doanh riêng.
•
Criticism just comes with the territory when you're a public figure.
Chỉ trích là điều đi kèm với công việc khi bạn là người của công chúng.
Học từ này tại Lingoland