Nghĩa của từ taxed trong tiếng Việt.

taxed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

taxed

US /tækst/
UK /tækst/

Tính từ

1.

bị đánh thuế

If something is taxed, someone has paid, or will pay, tax on it:

Ví dụ:
Tobacco is heavily taxed, in the hopes that it will deter smokers.
Học từ này tại Lingoland