Nghĩa của từ tang trong tiếng Việt.
tang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tang
US /tæŋ/
UK /tæŋ/

Danh từ
1.
2.
chuôi, cán
the part of a tool, such as a knife, chisel, or file, that extends into the handle
Ví dụ:
•
The knife's blade was firmly attached to the handle by its tang.
Lưỡi dao được gắn chặt vào cán bằng chuôi của nó.
•
He checked the tang of the chisel to ensure it was properly seated in the handle.
Anh ấy kiểm tra chuôi của cái đục để đảm bảo nó được đặt đúng vị trí trong cán.
Động từ
Học từ này tại Lingoland