Nghĩa của từ pungency trong tiếng Việt.

pungency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pungency

US /ˈpʌn.dʒən.si/
UK /ˈpʌn.dʒən.si/
"pungency" picture

Danh từ

1.

độ cay nồng, mùi hăng, vị chát

the quality of being pungent (having a sharp, strong taste or smell)

Ví dụ:
The pungency of the chili peppers made my eyes water.
Độ cay nồng của ớt làm tôi chảy nước mắt.
He appreciated the subtle pungency of the aged cheese.
Anh ấy đánh giá cao vị cay nồng tinh tế của phô mai ủ lâu năm.
2.

sự sắc sảo, sự thâm thúy, sự cay độc

the quality of being sharp and to the point in expression or thought

Ví dụ:
The pungency of her remarks left everyone speechless.
Sự sắc sảo trong lời nhận xét của cô ấy khiến mọi người không nói nên lời.
His essay was praised for its intellectual pungency.
Bài luận của anh ấy được ca ngợi vì sự sắc sảo trí tuệ.
Học từ này tại Lingoland