Nghĩa của từ reek trong tiếng Việt.

reek trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reek

US /riːk/
UK /riːk/

Động từ

1.

bốc mùi

to have a strong unpleasant smell:

Ví dụ:
Her breath reeked of garlic.

Danh từ

1.

bốc mùi

a strong unpleasant smell:

Ví dụ:
The room was filled with the reek of stale beer.
Học từ này tại Lingoland