Nghĩa của từ "take up the gauntlet" trong tiếng Việt.
"take up the gauntlet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take up the gauntlet
US /teɪk ʌp ðə ˈɡɔːnt.lət/
UK /teɪk ʌp ðə ˈɡɔːnt.lət/

Thành ngữ
1.
chấp nhận lời thách đấu, đón nhận thử thách
to accept a challenge or a dare
Ví dụ:
•
When his rival challenged him to a debate, he readily took up the gauntlet.
Khi đối thủ thách thức anh ta tranh luận, anh ta sẵn sàng chấp nhận lời thách đấu.
•
The company decided to take up the gauntlet and develop a new product to compete with the market leader.
Công ty quyết định chấp nhận lời thách đấu và phát triển một sản phẩm mới để cạnh tranh với công ty dẫn đầu thị trường.
Học từ này tại Lingoland