Nghĩa của từ "take stock of" trong tiếng Việt.

"take stock of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take stock of

1.

kiểm kê

Học từ này tại Lingoland