Nghĩa của từ "take some beating" trong tiếng Việt.
"take some beating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take some beating
US /teɪk sʌm ˈbiːtɪŋ/
UK /teɪk sʌm ˈbiːtɪŋ/

Thành ngữ
1.
khó bị đánh bại, khó vượt qua
to be very good and difficult to improve upon or surpass
Ví dụ:
•
That performance will take some beating.
Màn trình diễn đó sẽ khó bị đánh bại.
•
Her latest novel is so good, it will take some beating.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy rất hay, sẽ khó bị đánh bại.
Học từ này tại Lingoland