Nghĩa của từ "take part" trong tiếng Việt.

"take part" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take part

US /teɪk pɑːrt/
UK /teɪk pɑːrt/
"take part" picture

Cụm động từ

1.

tham gia, tham dự

to be involved in an activity with other people

Ví dụ:
Everyone should take part in the discussion.
Mọi người nên tham gia vào cuộc thảo luận.
She loves to take part in community events.
Cô ấy thích tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Học từ này tại Lingoland