Nghĩa của từ symbolism trong tiếng Việt.

symbolism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

symbolism

US /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/
UK /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/
"symbolism" picture

Danh từ

1.

biểu tượng, tính biểu tượng

the use of symbols to represent ideas or qualities

Ví dụ:
The dove is a common symbolism for peace.
Chim bồ câu là biểu tượng phổ biến của hòa bình.
The novel is rich in religious symbolism.
Cuốn tiểu thuyết giàu tính biểu tượng tôn giáo.
2.

Chủ nghĩa Biểu tượng (phong trào nghệ thuật)

an artistic and poetic movement or style using symbolic images or indirect suggestion to express mystical ideas, emotions, and states of mind

Ví dụ:
The late 19th century saw the rise of Symbolism in art and literature.
Cuối thế kỷ 19 chứng kiến sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Biểu tượng trong nghệ thuật và văn học.
His poetry is often associated with French Symbolism.
Thơ của ông thường được liên kết với Chủ nghĩa Biểu tượng Pháp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: