Nghĩa của từ symbolic trong tiếng Việt.

symbolic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

symbolic

US /sɪmˈbɑː.lɪk/
UK /sɪmˈbɑː.lɪk/
"symbolic" picture

Tính từ

1.

biểu tượng

serving as a symbol

Ví dụ:
The dove is symbolic of peace.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
The ceremony was purely symbolic.
Buổi lễ hoàn toàn mang tính biểu tượng.
Học từ này tại Lingoland