Nghĩa của từ "supply network" trong tiếng Việt.
"supply network" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supply network
1.
mạng lưới cung ứng
Học từ này tại Lingoland
"supply network" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mạng lưới cung ứng