Nghĩa của từ subsequently trong tiếng Việt.
subsequently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
subsequently
US /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/
UK /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/
Trạng từ
1.
sau đó, tiếp theo
after a particular thing has happened; afterward
Ví dụ:
•
He was injured and subsequently unable to play.
Anh ấy bị thương và sau đó không thể chơi được.
•
The book was published in 1990 and subsequently translated into many languages.
Cuốn sách được xuất bản vào năm 1990 và sau đó được dịch ra nhiều ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: