Nghĩa của từ subsequent trong tiếng Việt.

subsequent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subsequent

US /ˈsʌb.sɪ.kwənt/
UK /ˈsʌb.sɪ.kwənt/
"subsequent" picture

Tính từ

1.

tiếp theo, sau đó

coming after something in time; following

Ví dụ:
The subsequent events confirmed our suspicions.
Các sự kiện tiếp theo đã xác nhận những nghi ngờ của chúng tôi.
His resignation was a result of the subsequent investigation.
Việc ông từ chức là kết quả của cuộc điều tra sau đó.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: