Nghĩa của từ succeeding trong tiếng Việt.

succeeding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

succeeding

Tính từ

1.

thành công

coming after something in time; subsequent.

Ví dụ:
over the succeeding decades, recording equipment got cheaper
Học từ này tại Lingoland