Nghĩa của từ defiantly trong tiếng Việt.

defiantly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defiantly

US /dɪˈfaɪ.ənt.li/
UK /dɪˈfaɪ.ənt.li/

Trạng từ

1.

ngang ngược

in a way that proudly refuses to obey authority:

Ví dụ:
A group of prisoners stood on the roof, defiantly waving banners.
Học từ này tại Lingoland