Nghĩa của từ stunt trong tiếng Việt.

stunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stunt

US /stʌnt/
UK /stʌnt/
"stunt" picture

Danh từ

1.

pha nguy hiểm, màn biểu diễn, trò mạo hiểm

an action or feat, especially an acrobatic one, displaying spectacular skill and daring

Ví dụ:
The movie featured incredible car stunts.
Bộ phim có những pha hành động ô tô đáng kinh ngạc.
He performed a dangerous stunt for the crowd.
Anh ấy đã thực hiện một pha mạo hiểm nguy hiểm trước đám đông.
2.

chiêu trò, mánh khóe, trò quảng cáo

something unusual done to attract attention

Ví dụ:
The company pulled a publicity stunt to promote their new product.
Công ty đã thực hiện một chiêu trò quảng cáo để quảng bá sản phẩm mới của họ.
It was just a political stunt to gain votes.
Đó chỉ là một chiêu trò chính trị để giành phiếu bầu.

Động từ

1.

cản trở, làm chậm phát triển, làm còi cọc

prevent from growing or developing properly

Ví dụ:
Lack of water can stunt the growth of plants.
Thiếu nước có thể cản trở sự phát triển của cây.
Poor nutrition can stunt a child's physical development.
Dinh dưỡng kém có thể cản trở sự phát triển thể chất của trẻ.
Học từ này tại Lingoland