Nghĩa của từ gimmick trong tiếng Việt.

gimmick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gimmick

US /ˈɡɪm.ɪk/
UK /ˈɡɪm.ɪk/
"gimmick" picture

Danh từ

1.

chiêu trò, mánh lới, thủ thuật

a trick or device intended to attract attention, publicity, or trade

Ví dụ:
The free toy was just a gimmick to get people to buy the cereal.
Đồ chơi miễn phí chỉ là một chiêu trò để thu hút mọi người mua ngũ cốc.
The new phone has a lot of cool features, but some are just a gimmick.
Điện thoại mới có nhiều tính năng hay, nhưng một số chỉ là chiêu trò.
Học từ này tại Lingoland