feat

US /fiːt/
UK /fiːt/
"feat" picture
1.

kỳ công, chiến công, thành tích

an achievement that requires great courage, skill, or strength

:
The construction of the bridge was an amazing feat of engineering.
Việc xây dựng cây cầu là một kỳ công kỹ thuật đáng kinh ngạc.
Climbing Mount Everest is a remarkable feat.
Leo núi Everest là một kỳ tích đáng nể.