Nghĩa của từ feat trong tiếng Việt.

feat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feat

US /fiːt/
UK /fiːt/
"feat" picture

Danh từ

1.

kỳ công, chiến công, thành tích

an achievement that requires great courage, skill, or strength

Ví dụ:
The construction of the bridge was an amazing feat of engineering.
Việc xây dựng cây cầu là một kỳ công kỹ thuật đáng kinh ngạc.
Climbing Mount Everest is a remarkable feat.
Leo núi Everest là một kỳ tích đáng nể.
Học từ này tại Lingoland