Nghĩa của từ "strike rate" trong tiếng Việt.

"strike rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

strike rate

US /ˈstraɪk reɪt/
UK /ˈstraɪk reɪt/
"strike rate" picture

Danh từ

1.

tỷ lệ tấn công, tỷ lệ ghi điểm

the rate at which a bowler takes wickets in cricket, or a batsman scores runs

Ví dụ:
His impressive strike rate made him a valuable asset to the team.
Tỷ lệ tấn công ấn tượng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội.
The coach emphasized improving the team's strike rate in the upcoming matches.
Huấn luyện viên nhấn mạnh việc cải thiện tỷ lệ tấn công của đội trong các trận đấu sắp tới.
2.

tỷ lệ thành công, tỷ lệ đạt được

the rate at which a person or organization achieves success in a particular activity

Ví dụ:
The company's strike rate for new product launches has been consistently high.
Tỷ lệ thành công của công ty trong việc ra mắt sản phẩm mới luôn cao.
His strike rate in closing deals is unmatched.
Tỷ lệ thành công của anh ấy trong việc chốt giao dịch là không ai sánh kịp.
Học từ này tại Lingoland