Nghĩa của từ "hot cross bun" trong tiếng Việt.
"hot cross bun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hot cross bun
US /ˌhɑːt krɔːs ˈbʌn/
UK /ˌhɑːt krɔːs ˈbʌn/

Danh từ
1.
bánh mì thập tự, bánh hot cross bun
a spiced sweet bun made with currants or raisins, marked with a cross on the top, traditionally eaten on Good Friday
Ví dụ:
•
We always have hot cross buns for breakfast on Good Friday.
Chúng tôi luôn ăn bánh mì thập tự vào bữa sáng ngày Thứ Sáu Tuần Thánh.
•
The aroma of freshly baked hot cross buns filled the kitchen.
Mùi thơm của bánh mì thập tự mới nướng tràn ngập căn bếp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: