Nghĩa của từ "cinnamon roll" trong tiếng Việt.
"cinnamon roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cinnamon roll
US /ˈsɪnəmən roʊl/
UK /ˈsɪnəmən roʊl/

Danh từ
1.
bánh cuộn quế
a sweet baked roll made of dough, cinnamon, and sugar, often topped with icing or glaze
Ví dụ:
•
I love starting my day with a warm cinnamon roll and coffee.
Tôi thích bắt đầu ngày mới với một chiếc bánh cuộn quế ấm nóng và cà phê.
•
The bakery sells delicious homemade cinnamon rolls.
Tiệm bánh bán những chiếc bánh cuộn quế tự làm rất ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland