stellar

US /ˈstel.ɚ/
UK /ˈstel.ɚ/
"stellar" picture
1.

thuộc về sao, thuộc về thiên văn

relating to a star or stars

:
The telescope captured stunning images of stellar nurseries.
Kính viễn vọng đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các vườn ươm sao.
Scientists are studying the evolution of stellar systems.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tiến hóa của các hệ sao.
2.

xuất sắc, tuyệt vời, nổi bật

exceptionally good; outstanding

:
She gave a stellar performance in the play.
Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.
The team achieved stellar results this quarter.
Đội đã đạt được những kết quả xuất sắc trong quý này.