Nghĩa của từ belfry trong tiếng Việt.

belfry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

belfry

US /ˈbel.fri/
UK /ˈbel.fri/
"belfry" picture

Danh từ

1.

tháp chuông, lầu chuông

the part of a bell tower or steeple in which bells are housed

Ví dụ:
The old church's belfry housed a set of ancient bells.
Tháp chuông của nhà thờ cổ chứa một bộ chuông cổ.
Bats often nest in the belfry of abandoned buildings.
Dơi thường làm tổ trong tháp chuông của các tòa nhà bỏ hoang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland